So sánh DS224+ vs DS423+: Nên chọn thiết bị NAS nào?

So sánh DS224+ vs DS423+: Nên chọn thiết bị NAS nào?

Khi quyết định đầu tư vào một thiết bị lưu trữ mạng NAS, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn có thể trở nên khó khăn hơn. Trong bài viết này, Mstartech sẽ thực hiện so sánh DS224+ vs DS423+ – hai thiết bị phổ biến cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

Điểm giống nhau của DS224+ vs DS423+

  • Hiệu suất xử lý: Cả hai thiết bị đều có bộ vi xử lý x86, cho phép nhiều ứng dụng/dịch vụ cùng chạy với hiệu suất tốt, mức giá phù hợp.
  • Kích thước và thiết kế: Cả DS224+ và DS423+ đều có thiết kế bằng nhựa, nhỏ gọn và chỉ bằng khung máy tính để bàn, giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, tiếng ồn và nhiệt sinh ra.
  • Truyền phát phương tiện: Cả hai đều có khả năng truyền phát đa phương tiện chất lượng cao (1080p HD hoặc 4K) với hiệu suất tốt, đặc biệt trong việc sử dụng Plex Media Server.
  • Hỗ trợ nhận dạng ảnh AI: Cả NAS Synology DS224+ và DS423+ đều hỗ trợ nhận dạng ảnh và vật bằng AI nhờ ứng dụng miễn phí đi kèm – Synology Photos.
  • Sao lưu đám mây: Đối với doanh nghiệp sử dụng Google Workspace hoặc Microsoft 365, cả hai thiết bị NAS này đều cung cấp các phương tiện tốt để sao lưu tài khoản đám mây và đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Snapshot: Cả DS224+ và DS423+ hỗ trợ snapshot, giúp tăng mức độ an toàn và bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công của phần mềm độc hại hoặc Ransomware.
  • DLNA: Cả hai thiết bị đều được chứng nhận DLNA nên có khả năng truy cập và phát dữ liệu từ nhiều thiết bị DLNA phổ biến như Google Home Chromecast, Amazon Firestick, Alexa, Bose, Apple TV, Sonos, iPads,… và kết nối giữa các nền tảng này thông qua IFTTT.
  • Hỗ trợ RAID: Cả DS224+ và DS423+ đều hỗ trợ nhiều loại RAID như JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 và RAID 10, Synology Hybrid RAID. Tuy nhiên, DS423+ cho phép bạn sử dụng hiệu quả các loại RAID này ngay lập tức , trong khi bạn chỉ thấy lợi ích của SHR/RAID5/RAID6/RAID10 trên DS224+ sau khi chuyển sang hệ thống mới lớn hơn.
  • Hệ điều hành: Cả hai thiết bị chạy trên hệ điều hành độc quyền, có thể truy cập từ xa. Đồng thời hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng như ứng dụng sao lưu đa phương tiện, giám sát, triển khai máy ảo,…
  • Ứng dụng di động: Cả DS224+ và DS423+ đều có thể được truy cập từ nhiều ứng dụng di động Synology như DS File, DS Photo, DS Video, DSCam và DS Music.
  • Tương thích đa nền tảng: Cả hai thiết bị có khả năng tương thích với các hệ thống Windows, Android và Mac.
  • Máy chủ doanh nghiệp: Cả hai có thể được sử dụng làm máy chủ doanh nghiệp với nhiều ứng dụng hữu ích như Bộ cộng tác Synology, Synology Chat, Synology Drive, Calendar, Office và Active Backup for Business.
  • Cập nhật phần mềm: Cả hai hệ thống đều hỗ trợ phần mềm DSM 7.1 hoặc DSM 7.2, cũng như hỗ trợ cập nhật phần mềm trong nhiều năm tới.
  • Hỗ trợ giám sát an ninh: Cả hai hệ thống đều hỗ trợ Synology Surveillance Station với khả năng tương thích với nhiều camera và đi kèm với 2 license camera miễn phí khi bạn mua thiết bị.

Điểm giống nhau của DS224+ vs DS423+

Điểm giống nhau của DS224+ vs DS423+ (Nguồn: Internet)

So sánh DS224+ vs DS423+ về giá trị

Vì cả DS224+ vs DS423+ đều nhắm đến tệp khách hàng là gia đình và doanh nghiệp nhỏ – tệp khách hàng được dự đoán sẽ trở nên tiềm năng trong giai đoạn tới. Trong khi DS224+ có giá tốt hơn thì NAS Synology DS423+ mang đến giá trị cao hơn. Vì thế, bạn nên cân nhắc khi so sánh DS224+ vs DS423+ để đưa ra lựa chọn mua phù hợp với nhu cầu, ngân sách của bạn.

So sánh NAS Synology DS224+ vs DS423+ về phần cứng

Mặc dù NAS Synology DS224+ vs DS423+ có sự tương đồng nhưng vẫn còn nhiều điểm đáng xem xét khi so sánh phần cứng của hai thiết bị. Mặc dù kiến trúc của cả hai hệ thống tương tự nhau nhưng DS423+ với mức giá cao hơn lại mang đến các lợi thế quan trọng mà bạn cần cân nhắc. Trước hết, hãy xem xét thông tin phần cứng của cả hai thiết bị:

  • Khả năng mở rộng: Cả hai thiết bị NAS Synology DS224+ và DS423+ đều cung cấp khả năng thêm ổ đĩa dần dần vào hệ thống RAID để tăng dung lượng lưu trữ theo nhu cầu. Ban đầu, bạn chỉ cần mua một hoặc hai ổ đĩa. Khi cần dung lượng lưu trữ lớn hơn, bạn có thể bổ sung thêm ổ đĩa vào hệ thống một cách dễ dàng. Điều này giúp bạn phân phối chi phí lưu trữ phù hợp theo các mốc thời gian cụ thể và theo nhu cầu mà không cần phải mua tất cả cùng một lúc.
  • Hiệu suất: Một khía cạnh thường bị bỏ qua của hệ thống NAS Synology là hiệu suất. Hệ thống NAS sử dụng cơ chế RAID để bảo vệ dữ liệu, đồng thời tạo cơ hội để cải thiện hiệu suất thông qua việc đọc, ghi đồng thời trên nhiều ổ đĩa. Khi có RAID phù hợp với nhiều ổ đĩa, hiệu suất đọc và ghi dữ liệu sẽ tăng.
  • Tiết kiệm trên mỗi terabyte tùy theo cấu hình RAID: Với thiết bị NAS Synology có nhiều khay lưu trữ, bạn sẽ có thể tiết kiệm chi phí trên mỗi terabyte. NAS 2 khay thường yêu cầu bạn phải sử dụng cả hai ổ đĩa để tạo một hệ thống RAID với ít nhất một ổ đĩa bảo vệ dữ liệu (RAID 1). Vì thế, bạn chỉ có một nửa dung lượng lưu trữ sẵn có. Tuy nhiên, với NAS 4 khay, bạn có thể mua 4 ổ đĩa có dung lượng nhỏ hơn với mức giá thấp. Khi sử dụng RAID 5 hoặc SHR (được hỗ trợ trên cả DS224+ và DS423+), bạn vẫn có một ổ đĩa bảo vệ dữ liệu với và tổng dung lượng lưu trữ lớn hơn. Điều này giúp bạn sở hữu dung lượng lưu trữ lớn mức giá phải chăng hơn, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng bảo vệ dữ liệu.
  • Mạng và kết nối: Cả DS224+ và DS423+ đều có hai cổng mạng Gigabit 1Gb ở phía sau, cho phép bạn tạo liên kết và cấu hình mạng theo nhu cầu. Tuy nhiên, điểm đáng tiếc là Synology không hỗ trợ 2,5Gb Ethernet trên cả hai hệ thống. Cả DS224+ vs DS423+ đều có kết nối USB 5G Loại A, cho phép bạn kết nối các thiết bị lưu trữ bên ngoài. Tuy nhiên, cả 2 thiết bị đều không hỗ trợ nâng cấp mạng thông qua bộ điều hợp mạng USB, giới hạn khả năng mở rộng băng thông mạng lâu dài.
  • Hỗ trợ SSD M.2 NVMe: NAS Synology DS423+ có 2 khay SSD M.2 NVMe bổ sung nhưng DS224+ thì không có. SSD M.2 NVMe cho phép bạn sử dụng các ổ SSD M.2 NVMe như bộ nhớ đệm để cải thiện hiệu suất, hoặc tạo các nhóm lưu trữ SSD nhanh hơn. Tuy nhiên, tính năng này có giới hạn sử dụng ổ SSD của riêng Synology và có hạn chế về tốc độ băng thông.
  • Mức tiêu thụ điện năng: Mức tiêu thụ điện năng của Synology DS224+ thấp hơn so với DS423+ do số lượng khay ổ đĩa và thiết bị làm mát bổ sung. Tuy nhiên, mức tiêu thụ điện năng sẽ cao hơn nếu bạn mở rộng quy mô bộ nhớ hoặc sử dụng các tính năng bổ sung như khay M.2.
  • Tính năng mở rộng: DS423+ có lợi thế về khả năng mở rộng bộ nhớ và kết nối mạng. Với khả năng nâng cấp dễ dàng và khả năng tận dụng RAID lớn hơn, thiết bị NAS DS423+ mang đến lợi ích cao hơn về hiệu suất và chi phí lưu trữ cho mỗi terabyte.
Model NAS Synology DS423+ NAS Synology DS224+
NAS Synology DS423+ NAS Synology DS224+
Mẫu CPU Intel Celeron J4125 (Thế hệ 2019) Intel Celeron J4125 (Thế hệ 2019)
Kiến trúc CPU 64-bit 64-bit
Tần số CPU 4-core 2.0 (căn bản) / 2.7 (ép xung) GHz 4-core 2.0 (căn bản) / 2.7 (ép xung) GHz
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI)
Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 non-ECC 2 GB DDR4 non-ECC
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6GB (2GB + 4GB) 6GB (2GB + 4GB)
Khe ổ đĩa M.2 2 (NVMe) Không có
Ổ đĩa có thể thay thế nóng

So sánh NAS Synology DS224+ vs DS423+ về phần mềm

khi so sánh NAS Synology DS224+ vs DS423+ về phần mềm sẽ không có quá nhiều khác biệt. Cả hai thiết bị NAS Synology DS224+ vs DS423+ đều chạy hệ điều hành DSM 7.2, hỗ trợ toàn bộ ứng dụng và công cụ trên hệ điều hành DSM. Bạn có thể thực hiện mọi tác vụ, từ phát đa phương tiện, sao lưu, giám sát, máy ảo, đến các ứng dụng văn phòng, VPN.

Model NAS Synology DS423+ NAS Synology DS224+
NAS Synology DS423+ NAS Synology DS224+
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa 108 TB 108 TB
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa 64 64
Hỗ trợ vùng lưu trữ SSD M.2
Bộ nhớ đệm đọc/ghi SSD (Sách trắng)
SSD TRIM
Loại RAID hỗ trợ
  • Synology Hybrid RAID
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
  • Synology Hybrid RAID
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
Giao thức tập tin SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa 500 500
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa (có mở rộng RAM) 1.500 1.500
Tích hợp Windows Access Control List (ACL)
Xác thực NFS Kerberos
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa 2.048 2.048
Số nhóm cục bộ tối đa 256 256
Số thư mục chia sẻ tối đa 512 256
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa 8 8
Media Server
Tuân thủ DLNA
Synology Photos
Nhận diện khuôn mặt
Snapshot Replication
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ 1.024 1.024
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa 65.536 65.536
Surveillance Station
Số Camera IP tối đa 40 (bao gồm 2 license miễn phí) 25 (bao gồm 2 license miễn phí)
Tổng FPS (H.264) 1200 FPS @ 720p (1280×720)

800 FPS @ 1080p (1920×1080)

350 FPS @ 3M (2048×1536)

280 FPS @ 5M (2591×1944)

170 FPS @ 4K (3840×2160)

750 FPS @ 720p (1280×720)

750 FPS @ 1080p (1920×1080)

350 FPS @ 3M (2048×1536)

275 FPS @ 5M (2591×1944)

170 FPS @ 4K (3840×2160)

Tổng FPS (H.265) 1200 FPS @ 720p (1280×720)

1200 FPS @ 1080p (1920×1080)

600 FPS @ 3M (2048×1536)

480 FPS @ 5M (2591×1944)

200 FPS @ 4K (3840×2160)

750 FPS @ 720p (1280×720)

750 FPS @ 1080p (1920×1080)

600 FPS @ 3M (2048×1536)

475 FPS @ 5M (2591×1944)

200 FPS @ 4K (3840×2160)

Synology Drive
Số lượng máy khách đồng bộ đề xuất 350 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất) 350 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất)
Số lượng tập tin lưu trữ đề xuất 5.000.000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ) 5.000.000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ)
Synology Office
Số người dùng tối đa 1.200 1.200
Video Station
Virtual Machine Manager
Phiên bản máy ảo đề xuất 2 2
Số Virtual DSM đề xuất (Cần có giấy phép) 2 (bao gồm 1 license miễn phí) 2 (bao gồm 1 license miễn phí)
VPN Server
Số kết nối tối đa 40 40
Synology High Availability
Trung tâm nhật ký
Sự kiện syslog mỗi giây 800 800
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm
Sao lưu toàn bộ hệ thống
Ghi chú Tính năng sao lưu toàn bộ hệ thống yêu cầu DSM 7.2 trở lên. Tính năng sao lưu toàn bộ hệ thống yêu cầu DSM 7.2 trở lên.
Số thư mục Hybrid Share tối đa 10 10

Khi so sánh lợi ích của các ổ lưu trữ bổ sung giữa DS224+ vs DS423+, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy sự khác biệt. DS423+ có kích thước lớn hơn và hỗ trợ các khay M.2 bổ sung cho nhóm lưu trữ và bộ nhớ đệm. Bên cạnh đó, DS423+ cũng có nhiều khay lưu trữ SATA hơn, cung cấp tùy chọn RAID tốt hơn và mang đến hiệu suất tổng thể cao hơn.

Sự khác biệt còn thể hiện rõ hơn trong hệ điều hành DSM, đặc biệt khi bạn tăng số lượng người truy cập vào NAS theo thời gian. Dù là người dùng cá nhân, gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ thì lúc đầu, bạn sẽ không cảm nhận được sự khác biệt của DS224+ vs DS423+. Cả hai thiết bị DS224+ vs DS423+ ban đầu đều có khả năng tăng tốc. Tuy nhiên, khi có nhu cầu mở rộng hệ thống hoặc sử dụng tài nguyên phần cứng bổ sung, DS423+ cung cấp hiệu suất tối đa tốt hơn nhờ tài nguyên lưu trữ lớn hơn và sẽ vượt trội hơn theo thời gian.

So sánh DS224+ vs DS423+: Nên chọn thiết bị NAS nào?

Khi so sánh DS224+ vs DS423+, DS423+ sẽ vượt trội hơn nhờ các ưu điểm rõ ràng như:

  • Khả năng mở rộng lưu trữ theo thời gian.
  • Giá trị cao hơn khi có thể lựa chọn ổ cứng nhỏ hơn cho mảng RAID cải tiến.
  • Hiệu suất ấn tượng của cấu hình RAID lớn hơn.
  • Có cả hai khay NVMe M.2 mà DS224+ không có.

Trong khi đó, DS224+ với những ưu điểm nêu trên vẫn là lựa chọn tốt với giá cả phải chăng hơn. Vì thế, nếu bạn đang phân vân nên lựa chọn DS224+ hay DS423+, hãy dựa vào nhu cầu cụ thể và ngân sách để đưa ra lựa chọn phù hợp.





Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Để lại thông tin để nhận được tư vấn sớm nhất từ đội ngũ chuyên viên về NAS Synology tại Mstar Corp.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Để lại thông tin để nhận được tư vấn sớm nhất từ đội ngũ chuyên viên về NAS Synology tại Mstar Corp.